陆续

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 陆续

  1. lân lượt tưng ngươi một
    lùxù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

代表们陆续到达
dàibiǎo mén lùxù dàodá
các đại biểu lần lượt đến
陆续离开了
lùxù líkāi le
rời đi cái khác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc