Tiếng Trung giản thể
陈腐
Thứ tự nét
Ví dụ câu
空气中弥漫着
kōngqì zhōng mímàn zháo
không khí đầy khói hôi
他的道德观念真是太陈腐了
tā de dàodé guānniàn zhēnshì tài chénfǔle
ý tưởng của anh ấy về đạo đức thực sự là tiền sử
陈腐的观点
chénfǔde guāndiǎn
quan điểm cũ
陈腐的词句
chénfǔde cíjù
cụm từ cũ