Tiếng Trung giản thể

陈腐

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 陈腐

  1. cũ và suy tàn
    chénfǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

空气中弥漫着
kōngqì zhōng mímàn zháo
không khí đầy khói hôi
他的道德观念真是太陈腐了
tā de dàodé guānniàn zhēnshì tài chénfǔle
ý tưởng của anh ấy về đạo đức thực sự là tiền sử
陈腐的观点
chénfǔde guāndiǎn
quan điểm cũ
陈腐的词句
chénfǔde cíjù
cụm từ cũ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc