Tiếng Trung giản thể
陈设
Thứ tự nét
Ví dụ câu
住宅里的陈设
zhùzhái lǐ de chénshè
đồ đạc trong nhà
房子里陈设着几件工艺品
fángzǐ lǐ chénshè zháo jījiàn gōngyìpǐn
có một số đồ nghệ thuật được đặt trong phòng
那儿的陈设很迷人
nàér de chénshè hěn mírén
đồ đạc ở đó thật quyến rũ
豪华的陈设
háohuáde chénshè
đồ đạc sang trọng