Tiếng Trung giản thể

陈设

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 陈设

  1. để hiển thị; trưng bày
    chénshè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

住宅里的陈设
zhùzhái lǐ de chénshè
đồ đạc trong nhà
房子里陈设着几件工艺品
fángzǐ lǐ chénshè zháo jījiàn gōngyìpǐn
có một số đồ nghệ thuật được đặt trong phòng
那儿的陈设很迷人
nàér de chénshè hěn mírén
đồ đạc ở đó thật quyến rũ
豪华的陈设
háohuáde chénshè
đồ đạc sang trọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc