Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
陈迹
Tiếng Trung giản thể
陈迹
Thêm vào danh sách từ
dấu tích
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 陈迹
dấu tích
chénjì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
兴盛时期的陈迹
xīngshèng shíqī de chénjì
còn lại của một thời thịnh vượng
历史陈迹
lìshǐ chénjì
điều của quá khứ
它早已成了陈迹
tā zǎoyǐ chéng le chénjì
nó là một điều của quá khứ
Các ký tự liên quan
陈
迹
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc