Tiếng Trung giản thể

陈迹

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 陈迹

  1. dấu tích
    chénjì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

兴盛时期的陈迹
xīngshèng shíqī de chénjì
còn lại của một thời thịnh vượng
历史陈迹
lìshǐ chénjì
điều của quá khứ
它早已成了陈迹
tā zǎoyǐ chéng le chénjì
nó là một điều của quá khứ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc