Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
陈酿
Tiếng Trung giản thể
陈酿
Thêm vào danh sách từ
rượu lâu năm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 陈酿
rượu lâu năm
chénniàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
橡木桶陈酿
xiàngmù tǒng chénniàng
rượu ủ trong thùng gỗ sồi
至少陈酿一年
zhìshǎo chénniàng yīnián
già ít nhất một năm
百年陈酿
bǎinián chénniàng
rượu vang trăm năm tuổi
Các ký tự liên quan
陈
酿
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc