Tiếng Trung giản thể

陈酿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 陈酿

  1. rượu lâu năm
    chénniàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

橡木桶陈酿
xiàngmù tǒng chénniàng
rượu ủ trong thùng gỗ sồi
至少陈酿一年
zhìshǎo chénniàng yīnián
già ít nhất một năm
百年陈酿
bǎinián chénniàng
rượu vang trăm năm tuổi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc