Thứ tự nét

Ý nghĩa của 降

  1. giảm bớt, đi xuống
    jiàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

降雪
jiàngxuě
tuyết rơi
物价降百分之五
wùjià jiàng bǎifēn zhī wǔ
giá giảm năm phần trăm
夜幕降临了
yèmù jiànglín le
màn đêm buông xuống
飞机在机场降落了
fēijī zài jīchǎng jiàngluò le
máy bay hạ cánh ở sân bay
跳伞降落
tiàosǎn jiàngluò
nhảy dù
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc