Thứ tự nét
Ví dụ câu
糖降价了
táng jiàngjià le
giá đường đã giảm
断崖式降价
duànyá shì jiàngjià
giảm giá đột ngột
所有商品一律降价
suǒyǒu shāngpǐn yīlǜ jiàngjià
giảm giá cho tất cả các sản phẩm
换季降价
huànjì jiàngjià
giảm giá theo mùa
降价出售
jiàngjià chūshòu
bán với giá chiết khấu