降价

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 降价

  1. để giảm giá
    jiàngjià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

糖降价了
táng jiàngjià le
giá đường đã giảm
断崖式降价
duànyá shì jiàngjià
giảm giá đột ngột
所有商品一律降价
suǒyǒu shāngpǐn yīlǜ jiàngjià
giảm giá cho tất cả các sản phẩm
换季降价
huànjì jiàngjià
giảm giá theo mùa
降价出售
jiàngjià chūshòu
bán với giá chiết khấu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc