Tiếng Trung giản thể
降水
Thứ tự nét
Ví dụ câu
降水量记录
jiàngshuǐliáng jìlù
kỷ lục lượng mưa
短时降水
duǎn shí jiàngshuǐ
lượng mưa không liên tục
人工降水
réngōng jiàngshuǐ
lượng mưa nhân tạo
降水概率
jiàngshuǐ gàilǜ
xác suất mưa
年降水量
nián jiàngshuǐliáng
lượng mưa hàng năm