Tiếng Trung giản thể

降生

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 降生

  1. được sinh ra
    jiàngshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人便不断犯错误从降生的那一天起,
rénbiàn bùduàn fàncuòwù cóng jiàngshēng de nà yītiān qǐ ,
mọi người luôn mắc lỗi từ ngày họ được sinh ra
做人的第二次降生了父亲和做了母亲,还是
zuòrén de dìèrcì jiàngshēng le fùqīn hé zuò le mǔqīn , huán shì
trở thành cha và mẹ là lần thứ hai được sinh ra
昨天又一个小孩子降生了
zuótiān yòuyīgè xiǎoháizǐ jiàngshēng le
một đứa trẻ khác được sinh ra vào ngày hôm qua

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc