Tiếng Trung giản thể
降生
Thứ tự nét
Ví dụ câu
人便不断犯错误从降生的那一天起,
rénbiàn bùduàn fàncuòwù cóng jiàngshēng de nà yītiān qǐ ,
mọi người luôn mắc lỗi từ ngày họ được sinh ra
做人的第二次降生了父亲和做了母亲,还是
zuòrén de dìèrcì jiàngshēng le fùqīn hé zuò le mǔqīn , huán shì
trở thành cha và mẹ là lần thứ hai được sinh ra
昨天又一个小孩子降生了
zuótiān yòuyīgè xiǎoháizǐ jiàngshēng le
một đứa trẻ khác được sinh ra vào ngày hôm qua