限制

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 限制

  1. giới hạn; hạn chế
    xiànzhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

限制自由
xiànzhì zìyóu
hạn chế tự do
受限制
shòu xiànzhì
bị hạn chế
年龄限制
niánlíng xiànzhì
giới hạn tuổi
法律限制
fǎlǜ xiànzhì
hạn chế pháp lý

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc