Từ vựng HSK
Dịch của 限制 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
限制
HSK 4
New HSK 4
Tiếng Trung phồn thể
限制
Thứ tự nét cho 限制
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 限制
giới hạn; hạn chế
xiànzhì
Các ký tự liên quan đến 限制:
限
制
Ví dụ câu cho 限制
限制自由
xiànzhì zìyóu
hạn chế tự do
受限制
shòu xiànzhì
bị hạn chế
年龄限制
niánlíng xiànzhì
giới hạn tuổi
法律限制
fǎlǜ xiànzhì
hạn chế pháp lý
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc