Từ vựng HSK
Dịch của 限於 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
限於
Tiếng Trung phồn thể
限於
Thứ tự nét cho 限於
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 限於
được giới hạn trong
xiànyú
Các ký tự liên quan đến 限於:
限
於
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc