Tiếng Trung giản thể
陡峻
Thứ tự nét
Ví dụ câu
陡峻的斜坡
dǒujùnde xiépō
dòng dõi sắc nét
爬都头晕了这么陡峻的高山使我们很多人
pá dū tóuyùnle zhème dǒujùnde gāoshān shǐ wǒmen hěnduō rén
leo lên một ngọn núi dốc như vậy khiến nhiều người trong chúng ta choáng váng
路程艰险而陡峻
lùchéng jiānxiǎn ér dǒujùn
đường khó và dốc
山势陡峻
shānshì dǒujùn
núi dốc