Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
院子
New HSK 2
院子
Thêm vào danh sách từ
sân
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 院子
sân
yuànzi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
雇用看管院子的人
gùyòng kānguǎn yuànzǐ de rén
thuê người trông coi sân
让孩子到院子里耍去
ràng háizǐ dào yuànzǐ lǐ shuǎ qù
để bọn trẻ chơi trong sân
一个院子里三户
yígè yuànzǐ lǐ sān hù
có ba gia đình trong một sân
院子外边
yuànzǐ wàibiān
ngoài sân
Các ký tự liên quan
院
子
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc