院子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 院子

  1. sân
    yuànzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

雇用看管院子的人
gùyòng kānguǎn yuànzǐ de rén
thuê người trông coi sân
让孩子到院子里耍去
ràng háizǐ dào yuànzǐ lǐ shuǎ qù
để bọn trẻ chơi trong sân
一个院子里三户
yígè yuànzǐ lǐ sān hù
có ba gia đình trong một sân
院子外边
yuànzǐ wàibiān
ngoài sân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc