Thứ tự nét

Ý nghĩa của 院

  1. sân, viện
    yuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

立法院
lìfǎyuàn
phòng lập pháp
这个大学有三个院
zhègè dàxué yǒu sāngè yuàn
trường đại học có ba khoa
最高法院
zuìgāofǎyuàn
tòa án Tối cao
国务院
guówùyuàn
Hội đồng Nhà nước
书院
shūyuàn
học viện học cổ điển
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc