Trang chủ>除非…否则…

Tiếng Trung giản thể

除非…否则…

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 除非…否则…

  1. không ..., trừ khi ...
    chúfēi...fǒuzé...
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

除非个那吃饿到不行,否则我才不
chúfēi gè nà chī è dào bùxíng , fǒu zé wǒ cái bù
Tôi sẽ không ăn nó trừ khi tôi chết vì đói
除非确定,否则她不会这么做
chúfēi quèdìng , fǒuzé tā búhuì zhème zuò
cô ấy sẽ không làm điều đó trừ khi cô ấy chắc chắn
除非吧你想受伤,否则就快走
chúfēi bā nǐxiǎng shòushāng , fǒuzé jiù kuài zǒu
trừ khi bạn muốn bị thương, hãy cứ đi
除非下雨,否则我一定去
chúfēi xiàyǔ , fǒuzé wǒ yīdìng qù
Tôi sẽ đi trừ khi trời mưa
除非你有公事,否则请离开
chúfēi nǐ yǒu gōngshì , fǒuzé qǐng líkāi
vui lòng rời đi trừ khi bạn có việc kinh doanh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc