Tiếng Trung giản thể

险峻

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 险峻

  1. có nhiều mưa
    xiǎnjùn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

山崖险峻
shānyá xiǎnjùn
vách đá dốc
山势险峻
shānshì xiǎnjùn
đặc điểm núi cao
险峻难行
xiǎnjùn nán háng
kết tủa và khó vượt qua

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc