Tiếng Trung giản thể

险恶

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 险恶

  1. sự nguy hiểm
    xiǎn'è
  2. luẩn quẩn
    xiǎn'è
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

生活是险恶的
shēnghuó shì xiǎnède
cuộc sống là nguy hiểm
病情险恶
bìngqíng xiǎnè
bị bệnh nguy hiểm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc