Thứ tự nét

Ý nghĩa của 险

  1. sự nguy hiểm
    xiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这条路可是又…又…窄又…又…险
zhè tiáo lù kěshì yòu … yòu … zhǎi yòu … yòu … xiǎn
đó là một con đường hẹp và nguy hiểm
把他们置于险地
bǎ tāmen zhìyú xiǎndì
đặt họ vào tình trạng nguy hiểm
受到严重伤害之险
shòudào yánzhòng shānghài zhī xiǎn
nguy cơ bị thương nghiêm trọng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc