Thứ tự nét
Ví dụ câu
陪同证人
péitóng zhèngrén
đi cùng với nhân chứng
全程陪同
quánchéng péitóng
đồng hành trong suốt chuyến đi
陪同秘书长对中国进行正式访问
péitóng mìshūcháng duì zhōngguó jìnxíng zhèngshì fǎngwèn
tháp tùng tổng thư ký trong chuyến thăm chính thức Trung Quốc