Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 陵

  1. Mai táng
    líng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

谒陵
yèlíng
để bày tỏ lòng kính trọng tại một nơi chôn cất
十三陵
shísānlíng
mười ba ngôi mộ
烈士陵园
lièshìlíngyuán
công viên chôn cất các anh hùng liệt sĩ
皇陵
huánglíng
lăng mộ hoàng gia
中山陵
zhōngshānlíng
Lăng Tôn Trung Sơn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc