Trang chủ>陶冶性情

Tiếng Trung giản thể

陶冶性情

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 陶冶性情

  1. đến trường nóng nảy
    táoyě xìngqíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

钓鱼是一项能够陶冶性情的运动
diàoyú shì yīxiàng nénggòu táoyě xìngqíng de yùndòng
câu cá là một môn thể thao có thể trau dồi tính khí của một người
书法可以陶冶性情
shūfǎ kěyǐ táoyě xìngqíng
thư pháp có thể trau dồi khí chất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc