Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
随从
Tiếng Trung giản thể
随从
Thêm vào danh sách từ
đi cùng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 随从
đi cùng
suícóng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
随从警察部队
suícóng jǐngchábùduì
đi cùng với đội cảnh sát
随从首长执行任务
suícóng shǒuzhǎng zhíxíng rènwù
đồng hành với một cán bộ lãnh đạo trong một nhiệm vụ
Các ký tự liên quan
随
从
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc