Tiếng Trung giản thể

随从

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 随从

  1. đi cùng
    suícóng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

随从警察部队
suícóng jǐngchábùduì
đi cùng với đội cảnh sát
随从首长执行任务
suícóng shǒuzhǎng zhíxíng rènwù
đồng hành với một cán bộ lãnh đạo trong một nhiệm vụ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc