Tiếng Trung giản thể

随口

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 随口

  1. nói một cách thiếu suy nghĩ hoặc tình cờ
    suíkǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

随口乱说
suíkǒu luànshuō
ném lời
刚才我随口说了句开玩笑的话
gāngcái wǒ suíkǒu shuō le jù kāiwánxiào dehuà
Tôi chỉ nói đùa mà không cần suy nghĩ
你不该随口答应他
nǐ bùgāi suíkǒu dāyìng tā
bạn không nên chỉ nói đồng ý với anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc