Dịch của 随和 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
随和
Tiếng Trung phồn thể
隨和

Thứ tự nét cho 随和

Ý nghĩa của 随和

  1. dễ dãi
    suíhe

Các ký tự liên quan đến 随和:

Ví dụ câu cho 随和

他人很随和
tārén hěn suíhé
anh ấy rất dễ tính
脾气随和
píqì suíhé
tốt tính
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc