Tiếng Trung giản thể

隐匿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 隐匿

  1. che đậy, che giấu
    yǐnnì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

隐匿财产
yǐnnì cáichǎn
giấu tài sản
隐匿在人群里
yǐnnì zài rénqún lǐ
biến mất trong đám đông
隐匿不见
yǐnnì bújiàn
khuất mắt
隐匿事实
yǐnnì shìshí
che giấu sự thật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc