Tiếng Trung giản thể

隐婚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 隐婚

  1. để che giấu tình trạng hôn nhân
    yǐnhūn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

隐婚很常见的
yǐnhūnhěn chángjiànde
hôn nhân giấu giếm là phổ biến
什么是隐婚?
shímóshì yǐnhūn ?
một cuộc hôn nhân ẩn là gì?
一个知名明星已经隐婚了
yígè zhīmíng míngxīng yǐjīng yǐnhūn le
một người nổi tiếng đã bí mật kết hôn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc