Tiếng Trung giản thể
隐晦
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这篇小说写得很隐晦
zhèpiān xiǎoshuō xiě déhěn yǐnhuì
cuốn tiểu thuyết được viết rất tục tĩu
隐晦不清地说
yǐnhuì bù qīngdì shuō
nói mơ hồ
一段文字隐晦
yīduàn wénzì yǐnhuì
sự che khuất của lối đi
隐晦的答案
yǐnhuìde dáàn
câu trả lời mơ hồ