Tiếng Trung giản thể

隐晦

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 隐晦

  1. mơ hồ
    yǐnhuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这篇小说写得很隐晦
zhèpiān xiǎoshuō xiě déhěn yǐnhuì
cuốn tiểu thuyết được viết rất tục tĩu
隐晦不清地说
yǐnhuì bù qīngdì shuō
nói mơ hồ
一段文字隐晦
yīduàn wénzì yǐnhuì
sự che khuất của lối đi
隐晦的答案
yǐnhuìde dáàn
câu trả lời mơ hồ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc