Từ vựng HSK
Dịch của 隐晦 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
隐晦
Tiếng Trung phồn thể
隱晦
Thứ tự nét cho 隐晦
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 隐晦
mơ hồ
yǐnhuì
Các ký tự liên quan đến 隐晦:
隐
晦
Ví dụ câu cho 隐晦
这篇小说写得很隐晦
zhèpiān xiǎoshuō xiě déhěn yǐnhuì
cuốn tiểu thuyết được viết rất tục tĩu
隐晦不清地说
yǐnhuì bù qīngdì shuō
nói mơ hồ
一段文字隐晦
yīduàn wénzì yǐnhuì
sự che khuất của lối đi
隐晦的答案
yǐnhuìde dáàn
câu trả lời mơ hồ
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc