Tiếng Trung giản thể
隐现
Thứ tự nét
Ví dụ câu
其他争论也开始隐现
qítā zhēnglùn yě kāishǐ yǐnxiàn
các tranh chấp khác cũng bắt đầu dần xuất hiện
雪山隐现在云雾之间
xuěshān yǐnxiàn zài yúnwù zhījiān
những đỉnh núi tuyết mờ ảo trong mây
酒窝隐现在脸颊
jiǔwō yǐnxiàn zài liǎnjiá
má lúm đồng tiền nhìn thấy lờ mờ