Tiếng Trung giản thể

隐现

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 隐现

  1. có thể nhìn thấy lờ mờ
    yǐnxiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

其他争论也开始隐现
qítā zhēnglùn yě kāishǐ yǐnxiàn
các tranh chấp khác cũng bắt đầu dần xuất hiện
雪山隐现在云雾之间
xuěshān yǐnxiàn zài yúnwù zhījiān
những đỉnh núi tuyết mờ ảo trong mây
酒窝隐现在脸颊
jiǔwō yǐnxiàn zài liǎnjiá
má lúm đồng tiền nhìn thấy lờ mờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc