Tiếng Trung giản thể

隐秘

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 隐秘

  1. giấu
    yǐnmì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在隐秘的角落里
zài yǐnmì de jiǎoluò lǐ
trong một góc khuất
隐秘的地方
yǐnmì de dìfāng
nơi bí mật
隐秘部位
yǐnmì bùwèi
bộ phận ẩn của cơ thể
隐秘关系
yǐnmì guānxì
mối quan hệ bí mật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc