隐藏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 隐藏

  1. để che giấu, để che giấu
    yǐncáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

隐藏一个秘密
yǐncáng yígè mìmì
để che giấu một bí mật
隐藏的意思
yǐncáng de yìsī
ý tứ ẩn
隐藏在心中
yǐncáng zàixīn zhōng
để giấu sâu trong trái tim của một người
隐藏的烦恼
yǐncáng de fánnǎo
khó chịu ẩn
隐藏文件
yǐncáng wénjiàn
tập tin ẩn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc