隔开

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 隔开

  1. tách
    gékāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

隔开页眉和正文
gékāi yèméi hé zhèngwén
để tách tiêu đề khỏi nội dung văn bản
完全隔开
wánquán gékāi
cô lập hoàn toàn
这两批货物应当隔开
zhè liǎng pī huòwù yīngdāng gékāi
hai lô hàng này nên được ngăn cách với nhau
与其他区域隔开
yǔqí tā qūyù gékāi
cách ly với các khu vực khác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc