Trang chủ>障碍物

Tiếng Trung giản thể

障碍物

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 障碍物

  1. rào cản, chướng ngại vật
    zhàng'àiwù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把障碍物撤了
bǎ zhàngàiwù chè le
để loại bỏ một trở ngại
除去道路上的障碍物
chúqù dàolù shàng de zhàngàiwù
để loại bỏ các chướng ngại vật khỏi con đường
不能通过障碍物
bùnéng tōngguò zhàngàiwù
không thể vượt qua rào cản
前方有障碍物
qiánfāng yǒu zhàngàiwù
có một chướng ngại vật phía trước
人群站在障碍物后面
rénqún zhàn zài zhàngàiwù hòumiàn
đám đông đứng sau hàng rào

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc