Tiếng Trung giản thể
障碍物
Thứ tự nét
Ví dụ câu
把障碍物撤了
bǎ zhàngàiwù chè le
để loại bỏ một trở ngại
除去道路上的障碍物
chúqù dàolù shàng de zhàngàiwù
để loại bỏ các chướng ngại vật khỏi con đường
不能通过障碍物
bùnéng tōngguò zhàngàiwù
không thể vượt qua rào cản
前方有障碍物
qiánfāng yǒu zhàngàiwù
có một chướng ngại vật phía trước
人群站在障碍物后面
rénqún zhàn zài zhàngàiwù hòumiàn
đám đông đứng sau hàng rào