Tiếng Trung giản thể
难为
Thứ tự nét
Ví dụ câu
还送伞来,真难为你了
huán sòngsǎn lái , zhēn nánwéi nǐ le
bạn thậm chí còn mang cho tôi một chiếc ô, cảm ơn bạn rất nhiều
真是太难为我了
zhēnshì tài nánwéi wǒ le
bạn thực sự làm khó tôi!
故意的为难
gùyì de wéinán
cố tình gây khó khăn
别难为她了
bié nánwéi tā le
đừng đẩy cô ấy
难为你了
nánwéi nǐ le
Tôi đã làm phiền bạn