Tiếng Trung giản thể

难为

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 难为

  1. làm mọi thứ trở nên khó khăn
    nánwéi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

还送伞来,真难为你了
huán sòngsǎn lái , zhēn nánwéi nǐ le
bạn thậm chí còn mang cho tôi một chiếc ô, cảm ơn bạn rất nhiều
真是太难为我了
zhēnshì tài nánwéi wǒ le
bạn thực sự làm khó tôi!
故意的为难
gùyì de wéinán
cố tình gây khó khăn
别难为她了
bié nánwéi tā le
đừng đẩy cô ấy
难为你了
nánwéi nǐ le
Tôi đã làm phiền bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc