Thứ tự nét

Ý nghĩa của 难受

  1. cảm thấy không khỏe
    nánshòu
  2. khó chịu
    nánshòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

渴得难受
kě de nánshòu
rất khát
疼得难受
téng de nánshòu
đau đớn không thể chịu nổi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc