Tiếng Trung giản thể
难吃
Thứ tự nét
Ví dụ câu
榴莲难吃吗?
liúlián nán chī ma ?
sầu riêng có ngon không?
那些莓果很难吃
nèixiē méiguǒ hěnnán chī
những quả mọng này không vị
虽难吃,但对身体有好处
suī nán chī , dàn duì shēntǐ yǒu hǎochù
tuy không ngon nhưng rất tốt cho sức khỏe
特别难吃
tèbié nánchī
đặc biệt không ngon
难吃的东西
nánchīde dōngxī
món ăn không ngon