Tiếng Trung giản thể

难吃

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 难吃

  1. không ngon
    nánchī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

榴莲难吃吗?
liúlián nán chī ma ?
sầu riêng có ngon không?
那些莓果很难吃
nèixiē méiguǒ hěnnán chī
những quả mọng này không vị
虽难吃,但对身体有好处
suī nán chī , dàn duì shēntǐ yǒu hǎochù
tuy không ngon nhưng rất tốt cho sức khỏe
特别难吃
tèbié nánchī
đặc biệt không ngon
难吃的东西
nánchīde dōngxī
món ăn không ngon

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc