Thứ tự nét
Ví dụ câu
那个难听的名字
nàgè nántīngde míngzì
cái tên kinh khủng đó
他唱歌很难听
tā chànggē hěnnán tīng
giọng hát của anh ấy rất khủng khiếp
说一些难听的话
shuō yīxiē nántīngdehuà
nói những điều xấu xí
难听的流言
nántīngde liúyán
một câu chuyện phiếm xấu xa
音乐好难听
yīnyuè hǎo nán tīng
âm nhạc quá khủng khiếp