Dịch của 难听 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
难听
Tiếng Trung phồn thể
難聽

Thứ tự nét cho 难听

Ý nghĩa của 难听

  1. khó chịu khi nghe
    nántīng

Các ký tự liên quan đến 难听:

Ví dụ câu cho 难听

那个难听的名字
nàgè nántīngde míngzì
cái tên kinh khủng đó
他唱歌很难听
tā chànggē hěnnán tīng
giọng hát của anh ấy rất khủng khiếp
说一些难听的话
shuō yīxiē nántīngdehuà
nói những điều xấu xí
难听的流言
nántīngde liúyán
một câu chuyện phiếm xấu xa
音乐好难听
yīnyuè hǎo nán tīng
âm nhạc quá khủng khiếp
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc