Thứ tự nét
Ví dụ câu
在质量监控方面存在一定难度
zài zhìliàng jiānkòng fāngmiàn cúnzài yīdìng nándù
khó khăn tồn tại về giám sát và kiểm soát chất lượng
难度的级别
nándù de jíbié
mức độ khó khăn
认识到难度
rènshídào nándù
nhận ra những khó khăn
降低开发难度
jiàngdī kāifā nándù
để giảm bớt khó khăn phát triển