Thứ tự nét
Ví dụ câu
长得很难看
chángdé hěnnán kàn
trông xấu xí
一座难看的大楼
yī zuò nánkànde dàlóu
một tòa nhà xấu xí
难看得令人吃惊
nánkàndé lìngrén chījīng
đáng ngạc nhiên về sự xấu xí của nó
脸色变得很难看
liǎnsè biàn déhěn nánkàn
khuôn mặt biểu cảm ghê rợn
难看的帽子
nánkànde màozǐ
chiếc mũ xấu xí