难看

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 难看

  1. xấu xí
    nánkàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

长得很难看
chángdé hěnnán kàn
trông xấu xí
一座难看的大楼
yī zuò nánkànde dàlóu
một tòa nhà xấu xí
难看得令人吃惊
nánkàndé lìngrén chījīng
đáng ngạc nhiên về sự xấu xí của nó
脸色变得很难看
liǎnsè biàn déhěn nánkàn
khuôn mặt biểu cảm ghê rợn
难看的帽子
nánkànde màozǐ
chiếc mũ xấu xí

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc