Trang chủ>难舍难分

Tiếng Trung giản thể

难舍难分

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 难舍难分

  1. chán ghét một phần
    nánshě nánfēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她对这幢房子在感情上难舍难分
tā duì zhèchuáng fángzǐ zài gǎnqíngshàng nánshěnánfēn
cô ấy đã gắn bó tình cảm với ngôi nhà này
那对情人难舍难分
nà duì qíngrén nánshěnánfēn
những người yêu nhau cực kỳ không muốn chia tay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc