难过

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 难过

  1. cảm thấy tồi tệ
    nánguò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

难过的时候
nánguò de shíhou
khi buồn
难过得要哭
nánguò de yào kū
cảm thấy tồi tệ đến nỗi một người bắt đầu khóc
觉得难过
juéde nánguò
cảm thấy buồn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc