Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 雄

  1. Nam giới
    xióng
  2. lớn
    xióng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

雄鹅
xióng é
ngây ngô
雄鹿
xiónglù
Cái xô
雄细胞
xióng xìbāo
phòng giam nam
雄鸡
xióngjī
gà trống
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc