Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 雅

  1. tao nhã
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

淡雅的香气
dànyǎde xiāngqì
hương thơm nhẹ nhàng và thanh lịch
温文尔雅
wēnwéněryǎ
hiền lành và tu dưỡng
优雅的姑娘
yōuyǎde gūniáng
cô gái duyên dáng
无伤大雅的玩笑
wúshāngdàyǎ de wánxiào
trò đùa vô hại
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc